lục lạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lục lạc+
- Tintinnabulum (on a horse harness)
- Tiếng lục lạc leng keng ở cổ ngựa
the tinkling of the tintinnabula on a horse's neck
- Tiếng lục lạc leng keng ở cổ ngựa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lục lạc"
Lượt xem: 750